中文 Trung Quốc
比來
比来
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
gần đây
mới
比來 比来 phát âm tiếng Việt:
[bi3 lai2]
Giải thích tiếng Anh
lately
recently
比例 比例
比例尺 比例尺
比值 比值
比分 比分
比利 比利
比利時 比利时