中文 Trung Quốc
比例尺
比例尺
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
quy mô
quy mô của kiến trúc sư
quy mô của kỹ sư
比例尺 比例尺 phát âm tiếng Việt:
[bi3 li4 chi3]
Giải thích tiếng Anh
scale
architect's scale
engineer's scale
比值 比值
比價 比价
比分 比分
比利時 比利时
比利牛斯 比利牛斯
比利牛斯山 比利牛斯山