中文 Trung Quốc
二遍苦
二遍苦
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Thứ hai khủng bố
二遍苦 二遍苦 phát âm tiếng Việt:
[er4 bian4 ku3]
Giải thích tiếng Anh
second persecution
二道 二道
二道區 二道区
二道江 二道江
二道販子 二道贩子
二郎 二郎
二郎神 二郎神