中文 Trung Quốc
二號
二号
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngày 2 tháng
二號 二号 phát âm tiếng Việt:
[er4 hao4]
Giải thích tiếng Anh
2nd day of the month
二號人物 二号人物
二號電池 二号电池
二話 二话
二輪 二轮
二迭紀 二迭纪
二連 二连