中文 Trung Quốc
二輪
二轮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vòng thứ hai (trong một trận đấu hoặc bầu cử)
二輪 二轮 phát âm tiếng Việt:
[er4 lun2]
Giải thích tiếng Anh
second round (of a match or election)
二迭紀 二迭纪
二連 二连
二連巨盜龍 二连巨盗龙
二連浩特市 二连浩特市
二連盆地 二连盆地
二進 二进