中文 Trung Quốc
  • 二次方 繁體中文 tranditional chinese二次方
  • 二次方 简体中文 tranditional chinese二次方
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • quảng trường (tức là x lần x)
二次方 二次方 phát âm tiếng Việt:
  • [er4 ci4 fang1]

Giải thích tiếng Anh
  • square (i.e. x times x)