中文 Trung Quốc- 二次革命
- 二次革命
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- cuộc cách mạng thứ hai
- chiến dịch từ 1913 của chính phủ cách mạng lâm thời (dưới dật và Guomindang) chống lại viên Thế Khải 袁世凱|袁世凯 và các lãnh chúa Bắc
二次革命 二次革命 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- second revolution
- campaign from 1913 of the provisional revolutionary government (under Sun Yat-sen and the Guomindang) against Yuan Shikai 袁世凱|袁世凯 and the Northern Warlords