中文 Trung Quốc- 二次
- 二次
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- Thứ hai (tức là số 2)
- lần thứ hai
- hai lần
- (toán học). bậc hai (của văn bằng hai)
二次 二次 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- second (i.e. number two)
- second time
- twice
- (math.) quadratic (of degree two)