中文 Trung Quốc
二奶
二奶
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tình nhân
người vợ thứ hai
người yêu
二奶 二奶 phát âm tiếng Việt:
[er4 nai3]
Giải thích tiếng Anh
mistress
second wife
lover
二奶專家 二奶专家
二婚 二婚
二婚頭 二婚头
二尕子 二尕子
二尖瓣 二尖瓣
二尖瓣狹窄 二尖瓣狭窄