中文 Trung Quốc
二名法
二名法
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhị thức danh pháp (phân loại)
giống như 雙名法|双名法 [shuang1 ming2 fa3]
二名法 二名法 phát âm tiếng Việt:
[er4 ming2 fa3]
Giải thích tiếng Anh
binomial nomenclature (taxonomy)
same as 雙名法|双名法[shuang1 ming2 fa3]
二哥 二哥
二噁英 二恶英
二地主 二地主
二奶專家 二奶专家
二婚 二婚
二婚頭 二婚头