中文 Trung Quốc- 二十四節氣
- 二十四节气
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- năng lượng mặt trời từ 24, tính từ vị trí của mặt trời trên mặt phẳng hoàng đạo, mà chia năm thành 24 giai đoạn bình đẳng
二十四節氣 二十四节气 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- the 24 solar terms, calculated from the position of the sun on the ecliptic, that divide the year into 24 equal periods