中文 Trung Quốc
二分
二分
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phần thứ hai
equinox
二分 二分 phát âm tiếng Việt:
[er4 fen1]
Giải thích tiếng Anh
second part
the equinox
二分之一 二分之一
二分裂 二分裂
二分音符 二分音符
二刻拍案驚奇 二刻拍案惊奇
二副 二副
二十 二十