中文 Trung Quốc
  • 二分音符 繁體中文 tranditional chinese二分音符
  • 二分音符 简体中文 tranditional chinese二分音符
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • giọt (âm nhạc)
二分音符 二分音符 phát âm tiếng Việt:
  • [er4 fen1 yin1 fu2]

Giải thích tiếng Anh
  • minim (music)