中文 Trung Quốc
二人臺
二人台
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các thể loại của bài hát và điệu múa ca khúc phổ biến tại Nội Mông Cổ
二人臺 二人台 phát âm tiếng Việt:
[er4 ren2 tai2]
Giải thích tiếng Anh
genre of song-and-dance duet popular in Inner Mongolia
二人轉 二人转
二代 二代
二伏 二伏
二便 二便
二倍體 二倍体
二側 二侧