中文 Trung Quốc
二倍體
二倍体
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
diploid (trong sinh học tế bào)
二倍體 二倍体 phát âm tiếng Việt:
[er4 bei4 ti3]
Giải thích tiếng Anh
diploid (in cell biology)
二側 二侧
二價 二价
二元 二元
二元醇 二元醇
二八 二八
二八佳人 二八佳人