中文 Trung Quốc
了去了
了去了
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(SB) (sau khi tính từ như 多 大, 远, 高) rất
cực kỳ
了去了 了去了 phát âm tiếng Việt:
[le5 qu4 le5]
Giải thích tiếng Anh
(coll.) (after adjectives such as 多, 大, 远, 高) very
extremely
了如指掌 了如指掌
了局 了局
了得 了得
了然 了然
了然於胸 了然于胸
了當 了当