中文 Trung Quốc
世界各地
世界各地
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trên toàn thế giới
ở khắp mọi nơi
trong tất cả các phần của thế giới
世界各地 世界各地 phát âm tiếng Việt:
[shi4 jie4 ge4 di4]
Giải thích tiếng Anh
all over the world
everywhere
in all parts of the world
世界和平 世界和平
世界地圖 世界地图
世界報 世界报
世界小姐選美 世界小姐选美
世界屋脊 世界屋脊
世界強國 世界强国