中文 Trung Quốc
世界和平
世界和平
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hòa bình thế giới
世界和平 世界和平 phát âm tiếng Việt:
[shi4 jie4 he2 ping2]
Giải thích tiếng Anh
world peace
世界地圖 世界地图
世界報 世界报
世界大戰 世界大战
世界屋脊 世界屋脊
世界強國 世界强国
世界文化遺產 世界文化遗产