中文 Trung Quốc- 世博會
- 世博会
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- Triển lãm thế giới
- Abbr cho 世界博覽會|世界博览会 [Shi4 jie4 Bo2 lan3 hui4], hội chợ triển lãm thế giới
世博會 世博会 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- World Exposition
- abbr. for 世界博覽會|世界博览会[Shi4 jie4 Bo2 lan3 hui4], World Expo