中文 Trung Quốc
世局
世局
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tình hình (ví dụ như chính trị)
nhà nước của thế giới
世局 世局 phát âm tiếng Việt:
[shi4 ju2]
Giải thích tiếng Anh
the situation (e.g. political)
the state of the world
世情 世情
世態炎涼 世态炎凉
世故 世故
世爵 世爵
世界 世界
世界人權宣言 世界人权宣言