中文 Trung Quốc
不迭
不迭
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không thể đối phó
tìm thấy nó quá nhiều
không ngừng
不迭 不迭 phát âm tiếng Việt:
[bu4 die2]
Giải thích tiếng Anh
cannot cope
find it too much
incessantly
不送 不送
不送氣 不送气
不透明 不透明
不透水 不透水
不通 不通
不逞之徒 不逞之徒