中文 Trung Quốc- 彰善癉惡
- 彰善瘅恶
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để phân biệt tốt và cái xấu (thành ngữ); để duy trì đức hạnh và lên án điều ác
- để khen ngợi tốt và vạch trần phó
彰善癉惡 彰善瘅恶 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to distinguish good and evil (idiom); to uphold virtue and condemn evil
- to praise good and expose vice