中文 Trung Quốc
彰明較著
彰明较著
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rõ ràng
rõ ràng cho tất cả để xem
彰明較著 彰明较著 phát âm tiếng Việt:
[zhang1 ming2 jiao4 zhu4]
Giải thích tiếng Anh
obvious
clear for all to see
彰武 彰武
彰武縣 彰武县
彰顯 彰显
影像 影像
影像會議 影像会议
影像檔 影像档