中文 Trung Quốc
彰
彰
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rõ ràng
đáng chú ý
biểu hiện
彰 彰 phát âm tiếng Việt:
[zhang1]
Giải thích tiếng Anh
clear
conspicuous
manifest
彰化 彰化
彰化市 彰化市
彰化縣 彰化县
彰彰 彰彰
彰明 彰明
彰明較著 彰明较著