中文 Trung Quốc
姽
姽
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
yên tĩnh và đẹp
姽 姽 phát âm tiếng Việt:
[gui3]
Giải thích tiếng Anh
quiet and nice
姿 姿
姿勢 姿势
姿容 姿容
姿態 姿态
姿態婀娜 姿态婀娜
姿色 姿色