中文 Trung Quốc
姿容
姿容
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trông
xuất hiện
姿容 姿容 phát âm tiếng Việt:
[zi1 rong2]
Giải thích tiếng Anh
looks
appearance
姿式 姿式
姿態 姿态
姿態婀娜 姿态婀娜
娀 娀
威 威
威信 威信