中文 Trung Quốc
大憝
大憝
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
archenemy
kẻ thù chính
大憝 大憝 phát âm tiếng Việt:
[da4 dui4]
Giải thích tiếng Anh
archenemy
chief enemy
大憲章 大宪章
大我 大我
大戟科 大戟科
大戶 大户
大手大腳 大手大脚
大才小用 大才小用