中文 Trung Quốc
大度
大度
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hào hùng
rộng rãi (trong tinh thần)
大度 大度 phát âm tiếng Việt:
[da4 du4]
Giải thích tiếng Anh
magnanimous
generous (in spirit)
大度包容 大度包容
大庭廣眾 大庭广众
大庸 大庸
大廈 大厦
大廈將傾 大厦将倾
大廠 大厂