中文 Trung Quốc
大庭廣眾
大庭广众
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nơi công cộng với nhiều người
大庭廣眾 大庭广众 phát âm tiếng Việt:
[da4 ting2 guang3 zhong4]
Giải thích tiếng Anh
public place with numerous people
大庸 大庸
大庾嶺 大庾岭
大廈 大厦
大廠 大厂
大廠 大厂
大廠回族自治縣 大厂回族自治县