中文 Trung Quốc
奧客
奥客
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(SB) Khách hàng phiền hà (Tw)
obnoxious đánh
奧客 奥客 phát âm tiếng Việt:
[ao4 ke4]
Giải thích tiếng Anh
(coll.) (Tw) troublesome customer
obnoxious guest
奧密克戎 奥密克戎
奧巴馬 奥巴马
奧布里 奥布里
奧康納 奥康纳
奧德修斯 奥德修斯
奧德賽 奥德赛