中文 Trung Quốc
  • 奧密克戎 繁體中文 tranditional chinese奧密克戎
  • 奥密克戎 简体中文 tranditional chinese奥密克戎
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Omicron (chữ cái Hy Lạp)
奧密克戎 奥密克戎 phát âm tiếng Việt:
  • [ao4 mi4 ke4 rong2]

Giải thích tiếng Anh
  • omicron (Greek letter)