中文 Trung Quốc- 坎塔布里亞
- 坎塔布里亚
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- Cantabria, khu tự trị Tây Ban Nha, thủ phủ Santander 桑坦德 [Sang1 tan3 de2]
坎塔布里亞 坎塔布里亚 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- Cantabria, Spanish autonomous region, capital Santander 桑坦德[Sang1 tan3 de2]