中文 Trung Quốc
地頭蛇
地头蛇
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kẻ bắt nạt địa phương
bạo chúa
ông chủ Regional mafia
地頭蛇 地头蛇 phát âm tiếng Việt:
[di4 tou2 she2]
Giải thích tiếng Anh
local bully
tyrant
regional mafia boss
地鱉 地鳖
地黃 地黄
地點 地点
圱 圱
圳 圳
圴 圴