中文 Trung Quốc
地面層
地面层
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tầng trệt
tầng đầu tiên
地面層 地面层 phát âm tiếng Việt:
[di4 mian4 ceng2]
Giải thích tiếng Anh
ground floor
first floor
地面控制 地面控制
地面核爆炸 地面核爆炸
地面氣壓 地面气压
地面灌溉 地面灌溉
地面部隊 地面部队
地面零點 地面零点