中文 Trung Quốc
地面控制
地面控制
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mặt đất kiểm soát (của không khí hoặc hoạt động space)
地面控制 地面控制 phát âm tiếng Việt:
[di4 mian4 kong4 zhi4]
Giải thích tiếng Anh
ground control (of airborne or space operation)
地面核爆炸 地面核爆炸
地面氣壓 地面气压
地面水 地面水
地面部隊 地面部队
地面零點 地面零点
地面零點 地面零点