中文 Trung Quốc
不沾鍋
不沾锅
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chảo không dính (Tw)
不沾鍋 不沾锅 phát âm tiếng Việt:
[bu4 zhan1 guo1]
Giải thích tiếng Anh
non-stick pan (Tw)
不法 不法
不法分子 不法分子
不注意 不注意
不清 不清
不清楚 不清楚
不減當年 不减当年