中文 Trung Quốc
不法
不法
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vô trật tự
bất hợp pháp
trái pháp luật
不法 不法 phát âm tiếng Việt:
[bu4 fa3]
Giải thích tiếng Anh
lawless
illegal
unlawful
不法分子 不法分子
不注意 不注意
不消 不消
不清楚 不清楚
不減當年 不减当年
不渝 不渝