中文 Trung Quốc
不明覺厲
不明觉厉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mặc dù tôi không hiểu nó, nó có vẻ khá awesome (tiếng lóng Internet)
不明覺厲 不明觉厉 phát âm tiếng Việt:
[bu4 ming2 jue2 li4]
Giải thích tiếng Anh
although I don't understand it, it seems pretty awesome (Internet slang)
不明飛行物 不明飞行物
不易 不易
不易之論 不易之论
不是 不是
不是一家人不進一家門 不是一家人不进一家门
不是冤家不聚頭 不是冤家不聚头