中文 Trung Quốc
不明就裡
不明就里
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không hiểu tình hình
không biết về các ins and outs
不明就裡 不明就里 phát âm tiếng Việt:
[bu4 ming2 jiu4 li3]
Giải thích tiếng Anh
not to understand the situation
unaware of the ins and outs
不明確 不明确
不明覺厲 不明觉厉
不明飛行物 不明飞行物
不易之論 不易之论
不是 不是
不是 不是