中文 Trung Quốc
喘不過
喘不过
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để không thể thở dễ dàng
喘不過 喘不过 phát âm tiếng Việt:
[chuan3 bu5 guo4]
Giải thích tiếng Anh
to be unable to breathe easily
喘不過氣來 喘不过气来
喘吁吁 喘吁吁
喘噓噓 喘嘘嘘
喘振 喘振
喘氣 喘气
喘粗氣 喘粗气