中文 Trung Quốc
土壤
土壤
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đất
土壤 土壤 phát âm tiếng Việt:
[tu3 rang3]
Giải thích tiếng Anh
soil
土壤學 土壤学
土壩 土坝
土家族 土家族
土崗 土岗
土崩瓦解 土崩瓦解
土布 土布