中文 Trung Quốc
土崩瓦解
土崩瓦解
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sụp đổ
đổ vỡ
土崩瓦解 土崩瓦解 phát âm tiếng Việt:
[tu3 beng1 wa3 jie3]
Giải thích tiếng Anh
to collapse
to fall apart
土布 土布
土庫 土库
土庫曼 土库曼
土庫曼斯坦 土库曼斯坦
土庫鎮 土库镇
土建 土建