中文 Trung Quốc
  • 土崩瓦解 繁體中文 tranditional chinese土崩瓦解
  • 土崩瓦解 简体中文 tranditional chinese土崩瓦解
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • sụp đổ
  • đổ vỡ
土崩瓦解 土崩瓦解 phát âm tiếng Việt:
  • [tu3 beng1 wa3 jie3]

Giải thích tiếng Anh
  • to collapse
  • to fall apart