中文 Trung Quốc
  • 問罪之師 繁體中文 tranditional chinese問罪之師
  • 问罪之师 简体中文 tranditional chinese问罪之师
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • trừng phạt quân
  • một người thiết lập ra nhằm làm nhục nha nghiêm trọng
問罪之師 问罪之师 phát âm tiếng Việt:
  • [wen4 zui4 zhi1 shi1]

Giải thích tiếng Anh
  • punitive force
  • a person setting out to deliver severe reproach