中文 Trung Quốc
團員
团员
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thành viên
thành viên trong nhóm
團員 团员 phát âm tiếng Việt:
[tuan2 yuan2]
Giải thích tiếng Anh
member
group member
團圓 团圆
團團轉 团团转
團契 团契
團扇 团扇
團結 团结
團結就是力量 团结就是力量