中文 Trung Quốc
團團轉
团团转
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đi vòng và vòng
chạy xung quanh trong vòng tròn
hình. điên cuồng bận rộn
團團轉 团团转 phát âm tiếng Việt:
[tuan2 tuan2 zhuan4]
Giải thích tiếng Anh
to go round and round
running around in circles
fig. frantically busy
團契 团契
團年 团年
團扇 团扇
團結就是力量 团结就是力量
團結工會 团结工会
團練 团练