中文 Trung Quốc
圖書管理員
图书管理员
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thủ thư
圖書管理員 图书管理员 phát âm tiếng Việt:
[tu2 shu1 guan3 li3 yuan2]
Giải thích tiếng Anh
librarian
圖書館 图书馆
圖書館員 图书馆员
圖木舒克 图木舒克
圖林根 图林根
圖案 图案
圖標 图标