中文 Trung Quốc
圖書館
图书馆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thư viện
CL:家 [jia1], 個|个 [ge4]
圖書館 图书馆 phát âm tiếng Việt:
[tu2 shu1 guan3]
Giải thích tiếng Anh
library
CL:家[jia1],個|个[ge4]
圖書館員 图书馆员
圖木舒克 图木舒克
圖木舒克市 图木舒克市
圖案 图案
圖標 图标
圖樣 图样