中文 Trung Quốc
圖形界面
图形界面
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Đồ họa người dùng Interace (GUI) (máy tính)
圖形界面 图形界面 phát âm tiếng Việt:
[tu2 xing2 jie4 mian4]
Giải thích tiếng Anh
Graphical User Interace (GUI) (computing)
圖恩 图恩
圖書 图书
圖書管理員 图书管理员
圖書館員 图书馆员
圖木舒克 图木舒克
圖木舒克市 图木舒克市