中文 Trung Quốc
國防部長
国防部长
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Bộ trưởng Quốc phòng
Bộ trưởng Quốc phòng
國防部長 国防部长 phát âm tiếng Việt:
[guo2 fang2 bu4 zhang3]
Giải thích tiếng Anh
Defense secretary
Defense Minister
國防預算 国防预算
國隊 国队
國際 国际
國際互聯網絡 国际互联网络
國際人權標準 国际人权标准
國際先驅論壇報 国际先驱论坛报