中文 Trung Quốc
  • 國際人權標準 繁體中文 tranditional chinese國際人權標準
  • 国际人权标准 简体中文 tranditional chinese国际人权标准
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • tiêu chuẩn quốc tế nhân quyền
國際人權標準 国际人权标准 phát âm tiếng Việt:
  • [guo2 ji4 ren2 quan2 biao1 zhun3]

Giải thích tiếng Anh
  • international human rights norms